ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "kỹ năng" 1件

ベトナム語 kỹ năng
button1
日本語 スキル
例文 Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.
彼はコミュニケーションスキルが高い。
マイ単語

類語検索結果 "kỹ năng" 5件

ベトナム語 thực tập sinh kỹ năng
button1
日本語 技能実習生
例文 đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng nói
日本語 スピーキング能力
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng viết
日本語 作文能力
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng đọc
日本語 読解
マイ単語
ベトナム語 kỹ năng nghe
日本語 聴解
マイ単語

フレーズ検索結果 "kỹ năng" 2件

đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
技能実習性として来日する
Anh ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.
彼はコミュニケーションスキルが高い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |